|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 46343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E484C461-62BD-4EC9-B6E0-B38968728C4D |
---|
005 | 202310091001 |
---|
008 | 231009s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041172197|c110000 |
---|
039 | |a20231009100124|btainguyendientu|c20231009095204|dtainguyendientu|y20231009090811|zthampt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.68|bT875|223 |
---|
245 | |aTRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N4 : |bphát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : phiên bản tiếng Việt / |cHiệp hội văn hoá sinh viên Châu Á ABK |
---|
246 | |aJapanese language proficiency test N4 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2021 |
---|
300 | |a230 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aExaminations |
---|
653 | |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | |aJapanese language |
---|
653 | |aTextbooks for foreign speakers |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
710 | |aHiệp hội văn hoá sinh viên Châu Á ABK |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/46343_trykythinanglucnhatngu_k_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào