ISBN
| 8935086855294 |
DDC
| 495 |
Tác giả TT
| Japan Foundation |
Nhan đề
| Marugoto - Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Nhật Bản - Trung Cấp 2 - B1 / Japan Foundation |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2022 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ; 29 cm. |
Từ khóa tự do
| Marugoto |
Từ khóa tự do
| Grammar |
Từ khóa tự do
| Japanese language |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M003167 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 46274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0493712B-0E86-42E7-BE6F-7C370EE19A15 |
---|
005 | 202310101035 |
---|
008 | 231006s2022 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935086855294|c000 |
---|
039 | |a20231010103543|bthampt|c20231009110922|dtainguyendientu|y20231006080110|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495|bM389|223 |
---|
110 | |aJapan Foundation |
---|
245 | |aMarugoto - Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Nhật Bản - Trung Cấp 2 - B1 / |cJapan Foundation |
---|
260 | |aThành phố Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia, |c2022 |
---|
300 | |a288 tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aMarugoto |
---|
653 | |aGrammar |
---|
653 | |aJapanese language |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M003167 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M003167
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
495 M389
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào