ISBN
| 9786047376568 |
DDC
| 531 |
Nhan đề
| Các quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình và thiết bị cơ học (Quyển 2: Phân riêng bằng: Màng, máy ly tâm, không khí, thủy lực; Vận chuyển lưu chất: bơm, quạt, máy nén, tính hệ thống đường ống) / Trần Hùng Dũng, ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 281 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày phân riêng bằng màng, máy ly tâm, phân loại bằng không khí và thủy lực, vận chuyển bằng khí động, thủy động, bơm chất lỏng, quạt và máy nén vận chuyển khí chất, tính toán đường ống. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Thiết bị cơ học |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hiếu |
Tác giả(bs) TT
| Vũ, Bá Minh |
Tác giả(bs) TT
| Hoàng, Minh Nam |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Văn Lục |
Tác giả(bs) TT
| Trần, Hùng Dũng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 079027-31 |
|
000
| 01131nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 34989 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FEC15B8A-4353-462A-A4F7-1262A241312D |
---|
005 | 202309061315 |
---|
008 | 230906s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047376568|c46000 |
---|
039 | |a20230906131550|bquyennt|c20220113091456|ddinhnt|y20220113091040|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a531|bC118|223 |
---|
245 | 10|aCác quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất và thực phẩm.|nTập 1, |pCác quá trình và thiết bị cơ học (Quyển 2: Phân riêng bằng: Màng, máy ly tâm, không khí, thủy lực; Vận chuyển lưu chất: bơm, quạt, máy nén, tính hệ thống đường ống) /|cTrần Hùng Dũng, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a281 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 281 |
---|
520 | |aTrình bày phân riêng bằng màng, máy ly tâm, phân loại bằng không khí và thủy lực, vận chuyển bằng khí động, thủy động, bơm chất lỏng, quạt và máy nén vận chuyển khí chất, tính toán đường ống. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | 4|aThiết bị cơ học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Hiếu |
---|
710 | 1|aVũ, Bá Minh |
---|
710 | 1|aHoàng, Minh Nam |
---|
710 | 1|aNguyễn, Văn Lục |
---|
710 | 1|aTrần, Hùng Dũng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 079027-31 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/34989_cacquatrinhvathietbicongnghethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 C118qu
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079028
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 C118qu
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079029
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 C118qu
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079030
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 C118qu
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079031
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 C118qu
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|