|
000
| 00666nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5546 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9312 |
---|
008 | 110524s2000 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838467857 |
---|
039 | |a20180825030956|blongtd|y20110524092300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a428.1|bN9721|221 |
---|
100 | 1|aNunan, David |
---|
245 | 10|aGo for it!.|nBook 4 /|cDavid Nunan |
---|
260 | |aScarborough, Ontario :|bHeinle & Heinle,|c2000 |
---|
300 | |axiv, 112 p. :|bill ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aTừ vựng |
---|
653 | 4|aVocabulary|vJuvenile literature |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001895 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001895
|
Q7_Kho Mượn
|
428.1 N9721
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào