ISBN
| 0838440932 |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nunan, David |
Nhan đề
| Atlas 1 : Learning-Centered communication / David Nunan |
Thông tin xuất bản
| Boston :Heinle,1995 |
Mô tả vật lý
| xxi, 167 p. :col. ill. ;23 cm |
Từ khóa tự do
| Linguistics |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Atlas |
Từ khóa tự do
| Ngữ học ứng dụng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): N001902 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(2): N001313, N001903 |
|
000
| 00687nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5450 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9037 |
---|
008 | 110409s1995 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838440932 |
---|
039 | |a20180825030915|blongtd|y20110409153600|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428|bN9721|221 |
---|
100 | 1|aNunan, David |
---|
245 | 10|aAtlas 1 :|bLearning-Centered communication /|cDavid Nunan |
---|
260 | |aBoston :|bHeinle,|c1995 |
---|
300 | |axxi, 167 p. :|bcol. ill. ;|c23 cm |
---|
653 | 4|aLinguistics |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 4|aAtlas |
---|
653 | 4|aNgữ học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001902 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): N001313, N001903 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001313
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001903
|
Q12_Kho Lưu
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001902
|
Q7_Kho Mượn
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào