|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 46047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0B4AFFD5-D77E-4722-8F7A-3C88DD1A149F |
---|
005 | 202310101348 |
---|
008 | 231002s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231010134803|bthampt|y20231002092710|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Minh Hương |
---|
245 | |a20 bài dịch mẫu Nhật - Việt / |cNguyễn Thị Minh Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri Thức, |c2009 |
---|
300 | |a185 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | |aKĩ năng dịch thuật |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M003192 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M003192
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
495
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào