|
000
| 00991nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 5462 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9058 |
---|
005 | 202204201059 |
---|
008 | 110414s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a032431437X |
---|
039 | |a20220420110000|bbacntp|c20200103141329|dphucvh|y20110414143600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a658.15|bM1482|221 |
---|
100 | 1|aMcGuigan, James R. |
---|
245 | 10|aContemporary financial management /|cJames R. McGuigan, William J. Kretlow, R. Charles Moyer |
---|
250 | |a10th ed |
---|
260 | |aMason, Ohio :|bThomson/South-Western,|c2006 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.) ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCorporations|xFinance |
---|
653 | 4|aBusiness enterprises|xFinance |
---|
653 | 4|aTài chính|xDoanh nghiệp |
---|
653 | 4|aTài chính doanh nghiệp|xKinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aKretlow, William J. |
---|
700 | 1|aMoyer, R. Charles |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N001754 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001754
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 M1482
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|