|
000
| 00685nam a2200277 # 4500 |
---|
001 | 17381 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AD00E285-94FE-4369-A1D3-AC8394C1ED8D |
---|
005 | 201909091556 |
---|
008 | 190909s2017 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292147871|c622000 |
---|
039 | |a20190909155628|bquyennt|c20190909082329|dquyennt|y20190909082314|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk|ba-vt |
---|
082 | 14|a657|bA6816|223 |
---|
100 | 1|aArens, Alvin A. |
---|
245 | 10|aAuditing and assurance services : |b an integrated approach / |cAlvin A Arens; Randal J Elder; Mark S Beasley |
---|
260 | |aHarlow, Essex : |bPearson Education Limited, |c2017 |
---|
300 | |a896 p. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | |aNegative assurance (Accounting) |
---|
653 | 4|aAuditing |
---|
653 | 4|aKiểm toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aKiểm toán và Dịch vụ đảm bảo |
---|
700 | |aBeasley, Mark S. |
---|
700 | |aElder, Randal J. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067089 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067089
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 A6816
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|