|
000
| 01925nam a22003977i 4500 |
---|
001 | 12664 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 3EF8061C-26D3-4DCF-B7CA-23E5823B1233 |
---|
005 | 202001060826 |
---|
008 | 150121s2014 njua b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1118930266 |
---|
020 | |a9781118930267 |
---|
039 | |a20210512093718|btainguyendientu|c20200106082641|dquyennt|y20181026101657|zquyennt |
---|
040 | |aNTT|beng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a658.8|223|bT7866 |
---|
100 | |aTrefler, Alan,|eauthor |
---|
245 | |aBuild for change :|brevolutionizing customer engagement through continuous digital innovation /|cAlan Trefler. |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bWiley,|c2014 |
---|
300 | |axiii, 175 pages :|billustrations ;|c24 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages 161-166) and index. |
---|
541 | |aQuà tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
650 | |aInternet marketing. |
---|
650 | |aCustomer relations|xManagement|xTechnological innovations. |
---|
650 | |aRelationship marketing|xTechnological innovations. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): 060434 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060434
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 T7866
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|