|
000
| 00757nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1678 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1850 |
---|
008 | 070503s2004 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-283471-4 |
---|
039 | |a20180825024406|blongtd|y20070503161000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a657.3|bM3155|221 |
---|
100 | 1|aMarshall, David H. |
---|
245 | 10|aAccounting :|bWhat the numbers mean /|cDavid H. Marshall, Wayne W. Mcmanus, Daniel F.Viele |
---|
250 | |a6th ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2004 |
---|
300 | |aiii, 474 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAccounting |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aMcmanus, Wayne W |
---|
700 | 1|aViele, Daniel F. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKE TOAN_GT|j(2): N000095-6 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000095
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.3 M3155
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000096
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.3 M3155
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|