DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Burdge, Julia |
Nhan đề
| Chemistry / Julia Burdge, University of Idaho |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,[2014] |
Mô tả vật lý
| 1 volume (various pagings) :color illustrations, ; 30 cm |
Từ khóa tự do
| Chemistry-Textbooks |
Từ khóa tự do
| Hoá học-Sách giáo khoa |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): N003929 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(2): N003927-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnHOA THUC PHAM(1): N003668 |
|
000
| 00707nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9119 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14170 |
---|
005 | 202204121312 |
---|
008 | 151019s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412131232|bbacntp|c20180825034037|dlongtd|y20151019154100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a540|bB951|223 |
---|
100 | 1|aBurdge, Julia |
---|
245 | 10|aChemistry /|cJulia Burdge, University of Idaho |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c[2014] |
---|
300 | |a1 volume (various pagings) :|bcolor illustrations, ; |c30 cm |
---|
653 | 4|aChemistry|vTextbooks |
---|
653 | 4|aHoá học|vSách giáo khoa |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N003929 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): N003927-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cHOA THUC PHAM|j(1): N003668 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003668
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 B951
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003927
|
Q12_Kho Lưu
|
540 B951
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003928
|
Q12_Kho Lưu
|
540 B951
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003929
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
540 B951
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào