|
000
| 00764nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8965 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 14015 |
---|
005 | 201909161550 |
---|
008 | 150821s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078024344 |
---|
039 | |a20210512093616|btainguyendientu|c20190916155036|ddinhnt|y20150821162600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a370.973|bS7692|222 |
---|
100 | 1|aSpring, Joel H. |
---|
245 | 10|aAmerican education /|c Joel H. Spring |
---|
250 | |a15 ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2012 |
---|
300 | |axvii, 301 p. ;|c23 cm |
---|
653 | 4|aEducation|xPolitical aspects|zUnited States |
---|
653 | 4|aEducation|xSocial aspects|zUnited States |
---|
653 | 4|aGiáo dục Mỹ |
---|
653 | 4|aGiáo dục|xKhía cạnh xã hội|zHoa Kỳ |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aGiáo dục |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N003618 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003618
|
Q12_Kho Mượn_02
|
370.973 S7692
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào