thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 660.076 P534B
    Nhan đề: Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm :

DDC 660.076
Tác giả CN Phạm, Văn Bôn,
Nhan đề Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm : Bài tập truyền nhiệt / Phạm Văn Bôn
Lần xuất bản Tái bản lần thứ ba
Thông tin xuất bản TP.HCM. :Đại học Quốc gia TP.HCM,2011
Mô tả vật lý 149 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Gồm cả phần lý thuyết và bài tập về sự truyền nhiệt trong thiết bị hóa học, cô đặc và kết tinh. Ngoài ra, tác giả còn đưa vào một số bài tập có tính chất mở rộng hay giới thiệu nhiều phương pháp giải khác nhau. Cuối mỗi phần liên quan đến một nhóm vấn đề hay một loại thiết bị có một số đề bài tập để sinh viên tự giải trong quá trình tự học.
Từ khóa tự do Công nghệ hóa học
Từ khóa tự do Nhiệt-Truyền dẫn
Khoa Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
Tác giả(bs) TT Đại học Quốc gia TP.HCM.
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01HOA THUC PHAM(1): V028646
000 01202nam a2200301 p 4500
0016231
0022
00410882
005202204121516
008120227s2011 vm| vie
0091 0
039|a20220412151601|bbacntp|c20180825031509|dlongtd|y20120227075200|zdinhnt
040|aNTT
0411|avie
044|avm|ba-vt
0821|a660.076|bP534B|221
1001|aPhạm, Văn Bôn,|cPGS.TS
24510|aQuá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm :|bBài tập truyền nhiệt /|cPhạm Văn Bôn
250|aTái bản lần thứ ba
260|aTP.HCM. :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2011
300|a149 tr. ;|c27 cm.
520|aGồm cả phần lý thuyết và bài tập về sự truyền nhiệt trong thiết bị hóa học, cô đặc và kết tinh. Ngoài ra, tác giả còn đưa vào một số bài tập có tính chất mở rộng hay giới thiệu nhiều phương pháp giải khác nhau. Cuối mỗi phần liên quan đến một nhóm vấn đề hay một loại thiết bị có một số đề bài tập để sinh viên tự giải trong quá trình tự học.
6534|aCông nghệ hóa học
6534|aNhiệt|xTruyền dẫn
690|aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
691|aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học
7101|aĐại học Quốc gia TP.HCM.|bTrường Đại học Bách Khoa
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): V028646
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V028646 Q12_Kho Mượn_01 660.076 P534B Sách mượn tại chỗ 1