ISBN
| 9786049942822 |
DDC
| 346.597 |
Nhan đề
| Sách tình huống pháp luật về thương mại hàng hoá và dịch vụ / Phan Huy Hồng, Phạm Trí Hùng chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Huyền... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2020 |
Mô tả vật lý
| 448 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các tình huống tham khảo và các tình huống bài tập về thương nhân và hoạt động thương mại; mua bán hàng hoá trong thương mại; hoạt động cung ứng dịch vụ trong thương mại; các hoạt động trung gian thương mại; các hoạt động xúc tiến thương mại; một số hoạt động thương mại khác; chế tài trong hoạt động thương mại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Hàng hoá |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hoa Trang |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trí Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Hồng |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 094768-77 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53100 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D3F67DA8-B255-49A8-AA7B-5D31366FE865 |
---|
005 | 202411131438 |
---|
008 | 241113s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049942822|c131000 |
---|
039 | |a20241113143804|bquyennt|y20241113143232|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.597|bS1211|223 |
---|
245 | |aSách tình huống pháp luật về thương mại hàng hoá và dịch vụ / |cPhan Huy Hồng, Phạm Trí Hùng chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Huyền... |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2020 |
---|
300 | |a448 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 430 |
---|
520 | |aGiới thiệu các tình huống tham khảo và các tình huống bài tập về thương nhân và hoạt động thương mại; mua bán hàng hoá trong thương mại; hoạt động cung ứng dịch vụ trong thương mại; các hoạt động trung gian thương mại; các hoạt động xúc tiến thương mại; một số hoạt động thương mại khác; chế tài trong hoạt động thương mại |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aDịch vụ |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aHàng hoá |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh Huyền|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aĐặng, Hoa Trang|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhạm, Trí Hùng|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aHà, Thị Thanh Bình|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhan, Huy Hồng|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
710 | |aTrường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Luật Thương mại. Bộ môn Luật Thương mại |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 094768-77 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/biasach_2024/53100_sachtinhhuongphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
094768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
094769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
094770
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
094771
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
094772
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
094773
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
094774
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
094775
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
094776
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
094777
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|