thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 363.192 H688
    Nhan đề: Hỏi đáp về an toàn thực phẩm /

DDC 363.192
Nhan đề Hỏi đáp về an toàn thực phẩm / Nguyễn Thanh Phong chủ biên; Trương Thị Thuý Thu, Đinh Quang Minh...[và những người khác]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Y học, 2012
Mô tả vật lý 75 tr. : ảnh ; 21 cm.
Tóm tắt Gồm 127 câu hỏi và giải đáp một số thắc mắc liên quan đến an toàn thực phẩm, cụ thể trong quá trình sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng thực phẩm thường xảy ra trong cuộc sống.
Từ khóa tự do Thực phẩm
Từ khóa tự do Sách hỏi đáp
Từ khóa tự do An toàn
Khoa Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
Tác giả(bs) CN Phương, Văn Nhu
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thu Liễu
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Phong
Tác giả(bs) CN Đinh, Quang Minh
Tác giả(bs) TT Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(1): 094590
000 00000nam#a2200000u##4500
00153089
0022
004669C34A6-36B3-4C93-A3F0-626D76F2B3C8
005202411121002
008241112s2012 vm vie
0091 0
039|a20241112100251|bbacntp|y20241112095626|zbacntp
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a363.192|bH688|223
245 |aHỏi đáp về an toàn thực phẩm / |cNguyễn Thanh Phong chủ biên; Trương Thị Thuý Thu, Đinh Quang Minh...[và những người khác]
260 |aHà Nội : |bY học, |c2012
300 |a75 tr. : |bảnh ; |c21 cm.
504 |aThư mục: tr. 74-75
520 |aGồm 127 câu hỏi và giải đáp một số thắc mắc liên quan đến an toàn thực phẩm, cụ thể trong quá trình sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng thực phẩm thường xảy ra trong cuộc sống.
541 |aTặng
653 |aThực phẩm
653 |aSách hỏi đáp
653 |aAn toàn
690 |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
691 |aCông nghệ thực phẩm
700 |aPhương, Văn Nhu|ebiên soạn
700 |aTrần, Thị Thu Liễu|ebiên soạn
700 |aNguyễn, Thanh Phong|echủ biên
700|aĐinh, Quang Minh|ebiên soạn
710 |aCục An toàn vệ sinh thực phẩm
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 094590
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/biasach_2024/53089_hoidapveantoanthumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 094590 Q12_Kho Mượn_01 363.192 H688 Sách mượn tại chỗ 1