ISBN
| 9786043363920 |
DDC
| 620.11 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Danh |
Nhan đề
| Ứng dụng tin học trong tính toán sức bền vật liệu / Lê Thanh Danh chủ biên; Nguyễn Hữu Thọ, Châu Thị Thân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| 376 tr. : hình vẽ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về ứng suất, biến dạng; thanh chịu kéo nén đúng tâm; khung giàn phẳng; xoắn thuần tuý; đặc trưng hình học tiết diện ngang; dầm chịu uốn; ổn định thanh/cột; bình chịu áp lực; mối ghép bu-lông và phân tích ứng suất. |
Từ khóa tự do
| Tin học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Sức bền vật liệu |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Châu, Thị Thân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thọ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 094288-92 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 094283-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 094278-82 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52857 |
---|
002 | 45 |
---|
004 | 6D585BEB-60F5-43BE-8A52-7FDB0C8572D3 |
---|
005 | 202411011621 |
---|
008 | 241101s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043363920|c000 |
---|
039 | |a20241101162152|bbacntp|c20241101155817|dbacntp|y20241101154135|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.11|bL568|223 |
---|
100 | |aLê, Thanh Danh |
---|
245 | |aỨng dụng tin học trong tính toán sức bền vật liệu / |cLê Thanh Danh chủ biên; Nguyễn Hữu Thọ, Châu Thị Thân |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a376 tr. : |bhình vẽ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 375-376 |
---|
520 | |aTrình bày về ứng suất, biến dạng; thanh chịu kéo nén đúng tâm; khung giàn phẳng; xoắn thuần tuý; đặc trưng hình học tiết diện ngang; dầm chịu uốn; ổn định thanh/cột; bình chịu áp lực; mối ghép bu-lông và phân tích ứng suất. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aChâu, Thị Thân |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Thọ |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 094288-92 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 094283-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 094278-82 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/biasach_2024/52857_ungdungtinhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
094278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 L568
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
094279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 L568
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
3
|
094280
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 L568
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
094281
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 L568
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
094282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 L568
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
094288
|
Q4_Kho Mượn
|
620.11 L568
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
094289
|
Q4_Kho Mượn
|
620.11 L568
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
094290
|
Q4_Kho Mượn
|
620.11 L568
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
094291
|
Q4_Kho Mượn
|
620.11 L568
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
094292
|
Q4_Kho Mượn
|
620.11 L568
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|