ISBN
| 9786041229747 |
DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Tiếng Nhật cho mọi người = みんなの日本語 : Bản mới - Sơ cấp 1 : Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng Việt / 3A Network |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2024 |
Mô tả vật lý
| xiii, 181 tr. : hình vẽ, bảng ; 26 cm. |
Tùng thư
| Minna no Nihongo |
Tóm tắt
| Gồm 25 bài học các kiến thức cơ bản tiếng Nhật (trình độ sơ cấp 1) giới thiệu các cấu trúc từ vựng, ngữ pháp, hội thoại, phần dịch và mẫu câu minh hoạ |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| 3A Network |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 093784-93 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52395 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 83F83D3A-2854-4569-A3AD-0A3D5F62398A |
---|
005 | 202409171444 |
---|
008 | 230530s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041229747|c100000 |
---|
039 | |a20240917144442|bquyennt|y20240917144026|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.6|bT562|223 |
---|
245 | |aTiếng Nhật cho mọi người = みんなの日本語 : |bBản mới - Sơ cấp 1 : Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng Việt / |c3A Network |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2024 |
---|
300 | |axiii, 181 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c26 cm. |
---|
490 | |aMinna no Nihongo |
---|
520 | |aGồm 25 bài học các kiến thức cơ bản tiếng Nhật (trình độ sơ cấp 1) giới thiệu các cấu trúc từ vựng, ngữ pháp, hội thoại, phần dịch và mẫu câu minh hoạ |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
710 | |a3A Network |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 093784-93 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/biasach_2024/52395_tiengnhatchomoinguoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
093784
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T562
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
093785
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T562
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
093786
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T562
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
093787
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T562
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
093788
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T562
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
093789
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T562
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
093790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T562
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
093791
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T562
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
093792
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T562
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
093793
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T562
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|