ISBN
| 9786041229723 |
DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Tiếng Nhật cho mọi người = みんなの日本語 : Bản mới - Sơ cấp 1 : Tổng hợp các bài tập chủ điểm / 3A Network |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. : hình vẽ, bảng ; 26 cm. |
Tùng thư
| Minna no Nihongo |
Tóm tắt
| Gồm 25 bài học về kiến thức cơ bản tiếng Nhật (trình độ sơ cấp 1). Trong mỗi bài đều có mẫu câu, ví dụ, hội thoại, luyện tập theo một chủ điểm nhất định |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| 3A Network |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 093745-54 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A555478D-CF55-4D2F-A23D-261C534739EE |
---|
005 | 202409171407 |
---|
008 | 240917s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041229723|c65000 |
---|
039 | |a20240917140708|bquyennt|y20240917135841|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.6|bT5629|223 |
---|
245 | |aTiếng Nhật cho mọi người = みんなの日本語 : |bBản mới - Sơ cấp 1 : Tổng hợp các bài tập chủ điểm / |c3A Network |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2023 |
---|
300 | |a64 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c26 cm. |
---|
490 | |aMinna no Nihongo |
---|
520 | |aGồm 25 bài học về kiến thức cơ bản tiếng Nhật (trình độ sơ cấp 1). Trong mỗi bài đều có mẫu câu, ví dụ, hội thoại, luyện tập theo một chủ điểm nhất định |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aBài tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
710 | |a3A Network |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 093745-54 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/biasach_2024/52393_tiengnhatchomoinguoi.socap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
093745
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
093746
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
093747
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
093748
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
093749
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
093750
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
093751
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
093752
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
093753
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
093754
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|