DDC
| 495 |
Tác giả TT
| Japan Foundation |
Nhan đề
| Marugoto - Trung cấp B2 - Hiểu Biết Ngôn Ngữ Hoạt động giao tiếp / Japan Foundation |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hồ Chí Minh : First News, 2019 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. : Hình ảnh ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Japanese book |
Từ khóa tự do
| Grammar |
Từ khóa tự do
| Japanese test |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M003162 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 46291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 81828907-69E0-4DD4-A73B-F0710EE2D00F |
---|
005 | 202310101028 |
---|
008 | 231006s2019 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231010102820|bthampt|c20231009105318|dtainguyendientu|y20231006082941|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495|bM389|223 |
---|
110 | |aJapan Foundation |
---|
245 | |aMarugoto - Trung cấp B2 - Hiểu Biết Ngôn Ngữ Hoạt động giao tiếp / |cJapan Foundation |
---|
260 | |aThành phố Hồ Chí Minh : |bFirst News, |c2019 |
---|
300 | |a288 tr. : |bHình ảnh ; |c27 cm. |
---|
653 | |aJapanese book |
---|
653 | |aGrammar |
---|
653 | |aJapanese test |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M003162 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M003162
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
495 M389
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào