
ISBN
| 9786045882771 |
DDC
| 005.8 |
Tác giả CN
| Dmitry, Mikhaylov |
Nhan đề
| Hiểm hoạ hacker - Hiểu biết và phòng chống / Mikhaylov D.M., Pronichkin A.S. ; Lê Trọng Hiển...dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về tấn công hệ thống tự động hoá của các công trình cơ sở hạ tầng có dây dẫn, hệ thống tự động hoá không dây của toà nhà, các hệ thống nhận dạng trong toà nhà tự động hoá, tấn công điện thoại di động, tấn công tiền mã hoá và công nghệ Blockchain |
Từ khóa tự do
| Phòng chống |
Từ khóa tự do
| Tin tặc |
Từ khóa tự do
| An ninh máy tính |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Lê Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trọng Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Pronichkin, Alexey |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 088154-8, 097132-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42206 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 167BE889-1593-46B1-AE79-436128B0978F |
---|
005 | 202503100959 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045882771|c139000 |
---|
039 | |a20250310095930|bquyennt|c20230531104354|dquyennt|y20230531104035|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.8|bD628|223 |
---|
100 | |aDmitry, Mikhaylov |
---|
245 | |aHiểm hoạ hacker - Hiểu biết và phòng chống / |cMikhaylov D.M., Pronichkin A.S. ; Lê Trọng Hiển...dịch |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a342 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 337-340 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về tấn công hệ thống tự động hoá của các công trình cơ sở hạ tầng có dây dẫn, hệ thống tự động hoá không dây của toà nhà, các hệ thống nhận dạng trong toà nhà tự động hoá, tấn công điện thoại di động, tấn công tiền mã hoá và công nghệ Blockchain |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aPhòng chống |
---|
653 | |aTin tặc |
---|
653 | |aAn ninh máy tính |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | |aNguyễn, Hoàng Việt|edịch |
---|
700 | |aĐàm, Lê Anh|edịch |
---|
700 | |aLê, Trọng Hiển|edịch |
---|
700 | |aPronichkin, Alexey |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 088154-8, 097132-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/anhbiasach/42206_hiemhoahackerthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
088154
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.8 D628
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
088155
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.8 D628
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
088156
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.8 D628
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
088157
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.8 D628
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
088158
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.8 D628
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
097132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.8 D628
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
097133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.8 D628
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
097134
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.8 D628
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
097135
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.8 D628
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
097136
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.8 D628
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|