
ISBN
| 9784893585394 |
DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| 每日の聞きとりplus40 = listening tasks for 40 topics. Vol 1 : 中上級日本語音声教材 / 宮城幸枝 ほか 著. |
Thông tin xuất bản
| Japan : 凡人社, 2003 |
Mô tả vật lý
| 82 pages. : : illustrations ; 26 cm. + 2 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) + 2 answer books |
Tùng thư
| Textbooks for foreign speakers |
Phụ chú
|
Includes one sound disc and teacher's guide and answers in each vol
At head of title: 中上級日本語音声教材 = a new approachi to intermediate Japanese |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Study and teaching |
Từ khóa tự do
| Japanese language |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| 宮城幸枝 ほか 著. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(5): 088120-2, 088133-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 42057 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FE2F6549-FFBB-452E-AB3E-59B1B6E53D43 |
---|
005 | 202305261531 |
---|
008 | 230526s2003 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784893585394|c434000 |
---|
039 | |a20230526153132|bquyennt|y20230526152904|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a495.6|bL7736|223 |
---|
245 | |a每日の聞きとりplus40 = listening tasks for 40 topics. |nVol 1 : |b中上級日本語音声教材 / |c宮城幸枝 ほか 著. |
---|
260 | |aJapan : |b凡人社, |c2003 |
---|
300 | |a82 pages. : |b: illustrations ; |c26 cm. + |e2 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) + 2 answer books |
---|
490 | |aTextbooks for foreign speakers |
---|
500 | |a
Includes one sound disc and teacher's guide and answers in each vol
At head of title: 中上級日本語音声教材 = a new approachi to intermediate Japanese |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aStudy and teaching |
---|
653 | |aJapanese language |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
710 | |a宮城幸枝 ほか 著. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): 088120-2, 088133-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/42057_每日の聞きとりplus40thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
088120
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.6 L7736
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
088121
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.6 L7736
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
088122
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.6 L7736
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
088133
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.6 L7736
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
088134
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.6 L7736
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào