
|
ISBN
| 9784883196739 |
|
DDC
| 495.6 |
|
Nhan đề
| みんなの日本語初級Ⅱ第2版 = Tiếng nhật sơ cấp II : 翻訳・文法解説 ベトナム語版 = Bản dịch và giải thích Ngữ pháp - Tiếng Việt / スリーエーネットワーク |
|
Lần xuất bản
| 第2版 |
|
Thông tin xuất bản
| Japan : スリーエーネットワーク, 2013 |
|
Mô tả vật lý
| 157 pages. ; 26 cm. |
|
Phụ chú
| Sách song ngữ |
|
Tóm tắt
| 『みんなの日本語初級Ⅱ 第2版 本冊』に準拠した翻訳・文法解説書です。『第2版 本冊』にあわせ、語彙や翻訳を一部差し替えました。各課の「語彙」「文型・例文・会話の翻訳」「参考語彙と情報」「文法解説」を掲載しています |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
|
Từ khóa tự do
| Japanese language |
|
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật Ngữ pháp |
|
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
|
Tác giả(bs) TT
| スリーエーネットワーク |
|
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): 088137-8 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 42047 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 84E422D6-6E86-4582-8DBD-E862B48381F2 |
|---|
| 005 | 202305261445 |
|---|
| 008 | 230526s2013 ja jpn |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9784883196739|c416000 |
|---|
| 039 | |a20230526144534|bquyennt|c20230526144334|dquyennt|y20230526143855|zquyennt |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |ajpn |
|---|
| 044 | |aja |
|---|
| 082 | |a495.6|bT5629|223 |
|---|
| 245 | |aみんなの日本語初級Ⅱ第2版 = Tiếng nhật sơ cấp II : |b翻訳・文法解説 ベトナム語版 = Bản dịch và giải thích Ngữ pháp - Tiếng Việt / |cスリーエーネットワーク |
|---|
| 250 | |a第2版 |
|---|
| 260 | |aJapan : |bスリーエーネットワーク, |c2013 |
|---|
| 300 | |a157 pages. ; |c26 cm. |
|---|
| 500 | |aSách song ngữ |
|---|
| 520 | |a『みんなの日本語初級Ⅱ 第2版 本冊』に準拠した翻訳・文法解説書です。『第2版 本冊』にあわせ、語彙や翻訳を一部差し替えました。各課の「語彙」「文型・例文・会話の翻訳」「参考語彙と情報」「文法解説」を掲載しています |
|---|
| 653 | |aTiếng Nhật |
|---|
| 653 | |aJapanese language |
|---|
| 653 | |aNgữ pháp |
|---|
| 653 | |aTiếng Nhật Ngữ pháp |
|---|
| 690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
|---|
| 691 | |aĐông phương học |
|---|
| 710 | |aスリーエーネットワーク |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 088137-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/42047_みんなの日thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
088137
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
2
|
088138
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào