
ISBN
| 9784883196104 |
DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Etsuko, Tomomatsu (友松悦子 ) |
Nhan đề
| 新完全マスター文法 日本語能力試験N3 = JLPT grammar / 友松悦子 , 福島佐知 , 中村かおり |
Thông tin xuất bản
| Japan : スリーエーネットワーク, 2012 |
Mô tả vật lý
| 159 pages. ; 26 cm. |
Tùng thư
| Examinations |
Phụ chú
| Includes index
"日本语能力测试 语法"-- N3 Cover |
Phụ chú
| Text in Japanese |
Tóm tắt
| 日本語能力試験に対応した学習書の中では、項目別に深く丁寧な編集がされており、全ての学習者さんにオススメできる内容の良い教材です。 文法の他にも漢字、語彙、読解、単語、聴解など分冊も多く、幅広い学習できます。 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Examinations |
Từ khóa tự do
| Japanese language |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Kaori, Nakamura (中村かおり) |
Tác giả(bs) CN
| Sachi, Fukushima (福島佐知) |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): 088123-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 42031 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 582759DA-944F-49F9-A0A7-E1686BD21D15 |
---|
005 | 202305260949 |
---|
008 | 230526s2012 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883196104|c315000 |
---|
039 | |a20230526094939|bquyennt|y20230526094541|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a495.6|bE852|223 |
---|
100 | |aEtsuko, Tomomatsu (友松悦子 ) |
---|
245 | |a新完全マスター文法 日本語能力試験N3 = JLPT grammar / |c友松悦子 , 福島佐知 , 中村かおり |
---|
260 | |aJapan : |bスリーエーネットワーク, |c2012 |
---|
300 | |a159 pages. ; |c26 cm. |
---|
490 | |aExaminations |
---|
500 | |aIncludes index
"日本语能力测试 语法"-- N3 Cover |
---|
500 | |aText in Japanese |
---|
520 | |a日本語能力試験に対応した学習書の中では、項目別に深く丁寧な編集がされており、全ての学習者さんにオススメできる内容の良い教材です。 文法の他にも漢字、語彙、読解、単語、聴解など分冊も多く、幅広い学習できます。 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aExaminations |
---|
653 | |aJapanese language |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
700 | |aKaori, Nakamura (中村かおり) |
---|
700 | |aSachi, Fukushima (福島佐知) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 088123-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/42031_新完全マスタthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
088123
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.6 E852
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
088124
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.6 E852
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|