thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6 M6367
    Nhan đề: 日本語かな入門 = Nihongo :

ISBN 9784893580313
DDC 495.6
Tác giả CN Mikio, Kawarasaki (河原崎 幹夫)
Nhan đề 日本語かな入門 = Nihongo : kana - an introduction to the Japanese syllabary : 英語版 / 河原崎 幹夫
Thông tin xuất bản Japan : 凡人社, 東京, 1978
Mô tả vật lý xi,88 pages. : 挿絵 ; 26 cm.
Tóm tắt Acknowledged authors Japan) , Foundation wrote Nihongo Kana an Introduction to the Japanese Sy comprising 88 pages back in 1978. Textbook and eTextbook are published under ISBN 4893580310 and 9784893580313. Since then Nihongo Kana an Introduction to the Japanese Sy textbook received total rating of 4.4 stars and was available to sell back to BooksRun online for the top buyback price of $ 0.45 or rent at the marketplace.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Giáo trình Nhập môn Tiếng Nhật
Từ khóa tự do 入門
Từ khóa tự do 教材
Từ khóa tự do 日本語
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(2): 088127-8
000 00000nam#a2200000ui#4500
00142021
0022
004EE0DA3E6-D83D-495E-BA0A-2CE36A54CEDE
005202305260907
008230526s1978 kn kor
0091 0
020 |a9784893580313|c273000
039|a20230526090739|bquyennt|y20230526085842|zquyennt
040 |aNTT
041 |akor
044 |akn
082 |a495.6|bM6367|223
100 |aMikio, Kawarasaki (河原崎 幹夫)
245 |a日本語かな入門 = Nihongo : |bkana - an introduction to the Japanese syllabary : 英語版 / |c河原崎 幹夫
260 |aJapan : |b凡人社, 東京, |c1978
300 |axi,88 pages. : |b挿絵 ; |c26 cm.
520 |aAcknowledged authors Japan) , Foundation wrote Nihongo Kana an Introduction to the Japanese Sy comprising 88 pages back in 1978. Textbook and eTextbook are published under ISBN 4893580310 and 9784893580313. Since then Nihongo Kana an Introduction to the Japanese Sy textbook received total rating of 4.4 stars and was available to sell back to BooksRun online for the top buyback price of $ 0.45 or rent at the marketplace.
541 |aMua
653 |aTiếng Nhật
653 |aGiáo trình Nhập môn Tiếng Nhật
653 |a入門
653 |a教材
653 |a日本語
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aĐông phương học
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 088127-8
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/42021_日本語かな入門thumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 088127 Q12_Kho Mượn_02 495.6 M6367 Sách mượn về nhà 1
2 088128 Q12_Kho Mượn_02 495.6 M6367 Sách mượn về nhà 2