
|
ISBN
| 9784767828763 |
|
DDC
| 495.6 |
|
Tác giả CN
| Kenji, Asai (浅井 建爾) |
|
Nhan đề
| 教養としての日本地理 / 浅井 建爾 |
|
Thông tin xuất bản
| Japan : エクスナレッジ, 2021 |
|
Mô tả vật lý
| 175 pages. ; 21 cm. |
|
Tóm tắt
| 千代田区の人口が14倍以上に増えるのはなぜ?鳥取砂丘の3倍の砂丘が日本にある?長崎市よりも八丈島のほうが北になる?津波の驚異―その恐るべき速さと高さとは?詳細な地図とデータを見ればいまの日本がよくわかる |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
|
Từ khóa tự do
| Japan |
|
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
|
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): 088116-7 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 41993 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 7806A4F9-0BC5-4C53-BC8E-530077D9D71E |
|---|
| 005 | 202305251442 |
|---|
| 008 | 230525s2021 ja jpn |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9784767828763|c391000 |
|---|
| 039 | |a20230525144212|bquyennt|y20230525143952|zquyennt |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |ajpn |
|---|
| 044 | |aja |
|---|
| 082 | |a495.6|bK339|223 |
|---|
| 100 | |aKenji, Asai (浅井 建爾) |
|---|
| 245 | |a教養としての日本地理 / |c浅井 建爾 |
|---|
| 260 | |aJapan : |bエクスナレッジ, |c2021 |
|---|
| 300 | |a175 pages. ; |c21 cm. |
|---|
| 520 | |a千代田区の人口が14倍以上に増えるのはなぜ?鳥取砂丘の3倍の砂丘が日本にある?長崎市よりも八丈島のほうが北になる?津波の驚異―その恐るべき速さと高さとは?詳細な地図とデータを見ればいまの日本がよくわかる |
|---|
| 541 | |aMua |
|---|
| 653 | |aTiếng Nhật |
|---|
| 653 | |aJapan |
|---|
| 690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
|---|
| 691 | |aĐông phương học |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 088116-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/41993_教養としての日本地理thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
088116
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.6 K339
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
2
|
088117
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.6 K339
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào