ISBN
| 9784480084873 |
DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Shuichi, Kato (加藤 周) |
Nhan đề
| 日本文学史序説〈上〉= Nihon bungakushi josetsu : (ちくま学芸文庫) / 加藤 周 (Shuichi Kato) |
Thông tin xuất bản
| Tokyo : 筑摩書房, 1999 |
Mô tả vật lý
| 550 pages. ; 15 cm. |
Phụ chú
| 上・下巻末:索引 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Japan |
Từ khóa tự do
| Nihonbungaku -- Rekishi |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): 088105, 088107 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 41989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F4D1113E-20D6-4DF6-AA63-220C4D95A501 |
---|
005 | 202305251352 |
---|
008 | 230525s1999 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784480084873|c377000 |
---|
039 | |a20230525135209|bquyennt|y20230525112945|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a495.6|bS5623|223 |
---|
100 | |aShuichi, Kato (加藤 周) |
---|
245 | |a日本文学史序説〈上〉= Nihon bungakushi josetsu : |b (ちくま学芸文庫) / |c加藤 周 (Shuichi Kato) |
---|
260 | |aTokyo : |b筑摩書房, |c1999 |
---|
300 | |a550 pages. ; |c15 cm. |
---|
500 | |a上・下巻末:索引 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aJapan |
---|
653 | |aNihonbungaku -- Rekishi |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 088105, 088107 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/41989_日本文学史序説〈上〉thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
088105
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.6 S5623
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
088107
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.6 S5623
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào