|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 41266 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4469EDF5-548D-45C6-8DBD-7259FA4AD296 |
---|
005 | 202305081006 |
---|
008 | 230505s2019 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119454717|c000 |
---|
039 | |a20230508100634|bthampt|c20230508084109|dthampt|y20230505112344|zthampt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a620.0015|bR2157|223 |
---|
100 | |aRao, Singiresu S.|d1944- |
---|
245 | |aEngineering optimization : |btheory and practice / |cSingiresu S. Rao |
---|
260 | |aHoboken, NJ, USA : |bJohn Wiley & Sons, Ltd, |c2019 |
---|
300 | |axxv, 798 pages. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aThe book Engineering Optimization: Theory and Practice provides engineers with guidance on important optimization methods commonly used in many industries. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aEngineering |
---|
653 | |aEngineering design |
---|
653 | |aMathematical optimization |
---|
653 | |aTối ưu hóa toán học |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000820 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/41266_engineeringoptimizationthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000820
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
620.0015 R2157
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|