|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 41256 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FB475BC1-86F1-4EE7-9D0C-FBF36277EF01 |
---|
005 | 202305080950 |
---|
008 | 230505s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780070087767|c000 |
---|
039 | |a20230508095022|bthampt|c20230508082545|dthampt|y20230505093820|zthampt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a624.18|bB8642|223 |
---|
100 | |aBrockenbrough, R. L. |
---|
245 | |aStructural steel designers' handbook / |cR. L. Brockenbrough, Frederick S. Merritt |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c1994 |
---|
300 | |a1 volume (various pagings) : |billustrations, maps ; |c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
520 | |aReflects the most recent advancements in standard design specifications and industry practices. This edition offers easy access to reliable data on the material properties of steel required to solve a wide range of design and structural analysis problems. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThiết kế và xây dựng |
---|
653 | |aSteel, Structural |
---|
653 | |aDesign and construction |
---|
653 | |aRoofs |
---|
653 | |aSteel industry and trade |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aMerritt, Frederick S. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000713 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/41256_structuralsteeldesignershandbookthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000713
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
624.18 B8642
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|