|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 41250 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 71D22A2A-629A-45AE-A3E9-52277976B8F2 |
---|
005 | 202305080939 |
---|
008 | 230505s2011 miu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780870317446|c000 |
---|
039 | |a20230508093927|bthampt|c20230508082148|dthampt|y20230505085044|zthampt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amiu |
---|
082 | |a693.54|bA181|223 |
---|
100 | |aACI Committee 318 |
---|
245 | |aBuilding code requirements for structural concrete (ACI 318-11) and commentary / |cACI Committee 318 |
---|
260 | |aMI, Farmington Hills : |bAmerican Concrete Institute, |c2011 |
---|
300 | |a503 pages. : |billustrations ; |c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aUnited States |
---|
653 | |aReinforced concrete |
---|
653 | |aStandards, Engineering |
---|
653 | |aReinforced concrete construction |
---|
653 | |aBê tông xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000815 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/41250_buildingcoderequirementsforstructuralconcretethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000815
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
693.54 A181
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào