ISBN
| 9786048270520 |
DDC
| 363.34 |
Nhan đề
| Cẩm nang và các giải pháp phòng, chống lũ, ngập lụt, sạt lở đất cho các đối tượng trong xã hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2022 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. : ảnh, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức chung về lũ sông, ngập lụt, sạt lở bờ sông, bờ biển, các trận lũ sông, ngập lụt, sạt lở bờ sông, bờ biển điển hình trong lịch sử tại Việt Nam và trên thế giới; bài học điển hình, kinh nghiệm dân gian và kiến thức bản địa ở Việt Nam, trên thế giới về cách phòng, chống lũ hụt, sạt lở đất và hỏi đáp về thiên tai, lũ sông, ngập lụt và sạt lở bờ sông, bờ biển |
Từ khóa tự do
| Lũ lụt |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Phòng chống |
Từ khóa tự do
| Sạt lở đất |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Thủy lợi |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 085973, 086910-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 41191 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E03E35BD-6EF6-4007-99D0-7E6DB86D7685 |
---|
005 | 202305091410 |
---|
008 | 230509s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048270520 |
---|
039 | |a20230509141042|bquyennt|y20230418162405|zthampt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.34|bC1721|223 |
---|
245 | |aCẩm nang và các giải pháp phòng, chống lũ, ngập lụt, sạt lở đất cho các đối tượng trong xã hội |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2022 |
---|
300 | |a250 tr. : |bảnh, bảng ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức chung về lũ sông, ngập lụt, sạt lở bờ sông, bờ biển, các trận lũ sông, ngập lụt, sạt lở bờ sông, bờ biển điển hình trong lịch sử tại Việt Nam và trên thế giới; bài học điển hình, kinh nghiệm dân gian và kiến thức bản địa ở Việt Nam, trên thế giới về cách phòng, chống lũ hụt, sạt lở đất và hỏi đáp về thiên tai, lũ sông, ngập lụt và sạt lở bờ sông, bờ biển |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aLũ lụt |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aPhòng chống |
---|
653 | |aSạt lở đất |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | |aTrường Đại học Thủy lợi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 085973, 086910-3 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/41191_camnangvacacgiaiphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
085973
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.34 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
086910
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.34 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
086911
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.34 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
086912
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.34 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
086913
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.34 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|