ISBN
| 9781119818632 |
DDC
| 657.3 |
Nhan đề
| Wiley 2021 Interpretation and application of IFRS® Standards / Salim Alibhai...[et al] |
Nhan đề khác
| Wiley IFRS 2021 |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, cop., 2021 |
Mô tả vật lý
| viii, 999 pages. : ill ; 24 cm. |
Phụ chú
| La couverture porte en plus : includes summary of key provisions of US GAAP vs. IFRS®. |
Tóm tắt
| Wiley IFRS® Standards 2021 is a revised and comprehensive resource that includes the information needed to interpret and apply the most recent International Financial Reporting Standards (IFRS®) as outlined by the International Accounting Standards Board (IASB). |
Thuật ngữ chủ đề
| International financial reporting standards |
Thuật ngữ chủ đề
| Financial statements-Standards |
Tác giả(bs) CN
| Alibhai, Salim |
Tác giả(bs) CN
| Bakker, Erwin |
Tác giả(bs) CN
| Johnstone, Chris |
Tác giả(bs) CN
| Bharadva, Kunal |
Tác giả(bs) CN
| Chaudhry, Asif |
Tác giả(bs) CN
| Kuria, Patrick |
Tác giả(bs) TT
| PKF International Ltd |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): 083528-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 37974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4FC98F50-4D01-48E8-B610-54B8B771C676 |
---|
005 | 202207280917 |
---|
008 | 220728s2021 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119818632|c2256000 |
---|
039 | |a20220728091800|bquyennt|y20220728091550|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a657.3|bW6765|223 |
---|
245 | |aWiley 2021 Interpretation and application of IFRS® Standards / |cSalim Alibhai...[et al] |
---|
246 | |aWiley IFRS 2021 |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bJohn Wiley & Sons, cop., |c2021 |
---|
300 | |aviii, 999 pages. : |bill ; |c24 cm. |
---|
500 | |aLa couverture porte en plus : includes summary of key provisions of US GAAP vs. IFRS®. |
---|
520 | |aWiley IFRS® Standards 2021 is a revised and comprehensive resource that includes the information needed to interpret and apply the most recent International Financial Reporting Standards (IFRS®) as outlined by the International Accounting Standards Board (IASB). |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aInternational financial reporting standards |
---|
650 | |aFinancial statements|xStandards |
---|
700 | |aAlibhai, Salim |
---|
700 | |aBakker, Erwin |
---|
700 | |aJohnstone, Chris |
---|
700 | |aBharadva, Kunal |
---|
700 | |aChaudhry, Asif |
---|
700 | |aKuria, Patrick |
---|
710 | |aPKF International Ltd |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 083528-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/37974_wiley2021thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083528
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.3 W6765
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
083529
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.3 W6765
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|