ISBN
| 9780071549868 |
DDC
| 692.1 |
Tác giả CN
| Kubba, Sam |
Nhan đề
| Blueprint reading : construction drawings for the building trades / Sam Kubba |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, 2009 |
Mô tả vật lý
| xx, 359 pages. : illustrations ; 24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Tóm tắt
| Blueprint Reading is a step-by-step guide to reading and interpreting all types of construction drawings. Filled with hundreds of illustrations and study questions, this easy-to-use resource offers a complete overview of construction drawing basics for every aspect of the construction process- from site work, foundations, and structural systems to interior work and finishes. |
Thuật ngữ chủ đề
| Blueprints |
Thuật ngữ chủ đề
| Building-Details |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 083945 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31726 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31497917-E3E8-4226-B2E2-2FA786CDC8DD |
---|
005 | 202209231350 |
---|
008 | 210908s2009 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071549868|c1573000 |
---|
039 | |a20220923135022|bquyennt|y20210908154714|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a692.1|bK954|223 |
---|
100 | |aKubba, Sam |
---|
245 | |aBlueprint reading : |bconstruction drawings for the building trades / |cSam Kubba |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c2009 |
---|
300 | |axx, 359 pages. : |billustrations ; |c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
520 | |aBlueprint Reading is a step-by-step guide to reading and interpreting all types of construction drawings. Filled with hundreds of illustrations and study questions, this easy-to-use resource offers a complete overview of construction drawing basics for every aspect of the construction process- from site work, foundations, and structural systems to interior work and finishes. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aBlueprints |
---|
650 | |aBuilding|xDetails |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aThực tập nhận thức nghề |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 083945 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/31726_blueprintreadingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083945
|
Q12_Kho Mượn_02
|
692.1 K954
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|