|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24664 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 349F6DB1-869B-415D-BF7E-39FBD07078D8 |
---|
005 | 202010130919 |
---|
008 | 201013s1994 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780134819464 |
---|
039 | |a20201013091904|bdinhnt|y20201013091649|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a540|bC832|223 |
---|
100 | |aCorwin, Charles H. |
---|
245 | |aChemistry : |bconcepts and connections / |cCharles H Corwin |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. : |bPrentice Hall, |c1994 |
---|
300 | |axx, 739 pages : |billustrations (some color) ; |c27 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aChemistry |
---|
650 | |aChemistry|vTextbooks |
---|
650 | |aChemie |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072897 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/24664_chemistrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072897
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 C832
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào