|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24616 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 9CE66286-ADB9-4D55-A8B7-8DE43CE24658 |
---|
005 | 202010130906 |
---|
008 | 201012s2011 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077354763 |
---|
039 | |a20201013090653|bdinhnt|c20201012095007|ddinhnt|y20201012094728|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a540|bB951|223 |
---|
100 | |aBurdge, Julia |
---|
245 | |aChemistry : |bJulia Burdge |
---|
260 | |aNew York : |b McGraw-Hill, |c2011 |
---|
300 | |axxxiv, 1027, [53] pages : |billustrations (some color) ; |c30 cm. |
---|
504 | |aIncludes index |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aChemistry |
---|
650 | |aChemistry|vTextbooks |
---|
650 | |aChemie |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072906 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/24616_chemistrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072906
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 B951
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào