ISBN
| 0072512644 |
DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Chang, Raymond |
Nhan đề
| Chemistry / Raymond Chang |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :Higher education,2005 |
Mô tả vật lý
| xxxii, 1039 -I12p. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Chemistry |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KH CO BAN(1): N000421 |
|
000
| 00674nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1931 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 2725 |
---|
005 | 202204121459 |
---|
008 | 071005s2005 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072512644 |
---|
039 | |a20220412145945|bbacntp|c20200612152818|dnghiepvu|y20071005095600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a540|bC45625|221 |
---|
100 | 1|aChang, Raymond |
---|
245 | 10|aChemistry /|cRaymond Chang |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bHigher education,|c2005 |
---|
300 | |axxxii, 1039 -I12p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aChemistry |
---|
653 | 4|aHóa học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000421 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000421
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 C45625
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào