|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17809 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7DF0FBF1-399F-441A-A3B0-2419595D03BD |
---|
005 | 202308061515 |
---|
008 | 191009s2019 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260091878|c1988000 |
---|
039 | |a20230806151527|bquyennt|c20220412092656|dbacntp|y20191009135328|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a658.15|bC8223|223 |
---|
245 | |aCorporate finance / |cStephen A Ross; Randolph Westerfield; Jeffrey F Jaffe; Bradford D Jordan |
---|
250 | |aTwelfth edition |
---|
260 | |aNew York, NY : |bMcGraw-Hill Education, |c2019 |
---|
300 | |axxxii, 1008 pages. : |bill ; |c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aFinancial statements |
---|
650 | |aCorporations|xFinance |
---|
650 | |aBusiness enterprises|xFinance |
---|
650 | |aCash flow |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn - NIIE |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aTài chính doanh nghiệp 2 |
---|
700 | |aWesterfield, Randolph |
---|
700 | |aJaffe, Jeffrey F., 1946 |
---|
700 | |aRoss, Stephen A. |
---|
700 | |aJordan, Bradford D. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067783 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/17809_corporate financethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067783
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 C8223
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|