|
000
| 16504nam a22004815# 4500 |
---|
001 | 17358 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AE2B7901-F6DB-4AC8-B88C-3D5DA4C38A6A |
---|
005 | 201909081358 |
---|
008 | 190908s2017 maua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780538748575|c4717000 |
---|
039 | |a20190908135830|bquyennt|y20190908135815|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a332|bB818|223 |
---|
100 | 1 |aBrandl, Michael W.,|eauthor. |
---|
245 | 10|aMoney, banking, financial markets & institutions / |cMichael W. Brandl. |
---|
260 | |aBoston, MA : |bCengage Learning,|c2017 |
---|
300 | |axv, 527 pages ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aFinance|vTextbooks. |
---|
650 | |aMoney |
---|
650 | |aFinancial institutions |
---|
650 | |aBanks and banking |
---|
650 | |aCapital market |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aLý thuyết Tài chính tiền tệ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066354 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066354
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332 B818
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|