|
000
| 01198cam a22003497# 4500 |
---|
001 | 13308 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9F43794E-1155-4180-8F72-619F2E7DBDB8 |
---|
005 | 202211041137 |
---|
008 | 190318s2015 njua 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0133915425 |
---|
020 | |a9780133915426|c5970000 |
---|
039 | |a20221104113759|bquyennt|c20220407135447|dnghiepvu|y20190318132917|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a629.8|bH6243|223 |
---|
100 | 1 |aHibbeler, R. C. |
---|
245 | 10|aEngineering mechanics. |pStatics and dynamics /|cR.C. Hibbeler. |
---|
246 | 14|aEngineering mechanics.|pStatics & dynamics |
---|
246 | 30|aStatics & dynamics |
---|
246 | 30|aStatics and dynamics |
---|
250 | |aFourteenth edition. |
---|
260 | |aHoboken : |bPearson, |c2015 |
---|
300 | |axxiii, 760 pages : |billustrations (some color) ; |c25 cm |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aMechanical engineering|vTextbooks. |
---|
650 | 0|aMechanics, Applied|vTextbooks. |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
692 | |aCơ ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 062680 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13308_engineering mechanicthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062680
|
Q12_Kho Mượn_02
|
629.8 H6243
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào