|
000
| 00610nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 10053 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15468 |
---|
008 | 170517s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035057|blongtd|y20170517160100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a620.112076|bB152t|223 |
---|
245 | 00|aBài tập sức bền vật liệu /|cVũ Đình Lai (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a491 tr.;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVật liệu xây dựng |
---|
653 | 4|aSức bền vật liệu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041171-80 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041171
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041172
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041173
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041174
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041175
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041176
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041177
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041178
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041179
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041180
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào