 |
ISBN
| 9786043355581 | |
DDC
| 796.8 | |
Tác giả CN
| Vũ, Hoàng Phượng | |
Nhan đề
| Hướng dẫn tập Hồng gia quyền : Cấp đai đen trơn lên đen 1 / Vũ Hoàng Phượng | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022 | |
Mô tả vật lý
| 35 tr. : hình vẽ ; 15x21 cm. | |
Tóm tắt
| Hướng dẫn tập các bộ đơn kéo tay, bộ tấn, bài quyền, bộ nội công và động tác đá của Hồng gia quyền. | |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc | |
Từ khóa tự do
| Võ thuật | |
Khoa
| Khoa Dược | |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 096201-5 | |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 096196-200 | |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 096206-10 |
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 53613 |
|---|
| 002 | 45 |
|---|
| 004 | 5338EF73-595D-417E-8A2C-11A04C89C4D8 |
|---|
| 005 | 202412181506 |
|---|
| 008 | 241218s2022 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043355581|c46000 |
|---|
| 039 | |a20241218150645|bbacntp|c20241218145743|dbacntp|y20241218144826|zbacntp |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a796.8|bV986|223 |
|---|
| 100 | |aVũ, Hoàng Phượng |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn tập Hồng gia quyền : |bCấp đai đen trơn lên đen 1 / |cVũ Hoàng Phượng |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2022 |
|---|
| 300 | |a35 tr. : |bhình vẽ ; |c15x21 cm. |
|---|
| 520 | |aHướng dẫn tập các bộ đơn kéo tay, bộ tấn, bài quyền, bộ nội công và động tác đá của Hồng gia quyền. |
|---|
| 541 | |aTặng |
|---|
| 653 | |aTrung Quốc |
|---|
| 653 | |aVõ thuật |
|---|
| 690 | |aKhoa Dược |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 096201-5 |
|---|
| 852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 096196-200 |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 096206-10 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://elib.ntt.edu.vn/DocumentData01/2%20TaiLieuThamKhao/700%20NgheThuatVaGiaiTri/BiaSach_2024/53613_huongdantapThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
096206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
796.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
2
|
096207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
796.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
3
|
096208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
796.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
4
|
096209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
796.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
5
|
096210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
796.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
6
|
096201
|
Q4_Kho Mượn
|
796.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
|
7
|
096202
|
Q4_Kho Mượn
|
796.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
|
8
|
096203
|
Q4_Kho Mượn
|
796.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
|
9
|
096204
|
Q4_Kho Mượn
|
796.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
|
10
|
096205
|
Q4_Kho Mượn
|
796.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|