
DDC
| 495.183421 |
Tác giả CN
| Sầm, Ngọc Trân |
Nhan đề
| 发展汉语 - 高级综合(I) : = Giáo trình Phát triển Hán ngữ -Tổng hợp cao cấp (1) / 岑玉珍 (Sầm Ngọc Trân ) |
Thông tin xuất bản
| China : 北京语言大学出版社 (ĐH Ngôn ngữ Bắc Kinh), 2011 |
Mô tả vật lý
| 226 pages. ; [cm.] |
Tóm tắt
| Provide you with comprehensive development of all skills, helping you to be able to use Chinese as a proficient communication tool, applying all 4 skills, listening, speaking, reading, writing, effectively in daily practice. |
Từ khóa tự do
| Advanced Comprehensive Course |
Từ khóa tự do
| Chinese language learning |
Từ khóa tự do
| Developing Chinese |
Từ khóa tự do
| Giáo trình Hán ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 56880 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CE265BB8-68A7-49C6-8906-71349E1B29E7 |
---|
005 | 202509021627 |
---|
008 | 250829s2011 cc chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250902162719|bbacntp|y20250829144102|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |acc |
---|
082 | |a495.183421|bS1871|223 |
---|
100 | |aSầm, Ngọc Trân |
---|
245 | |a发展汉语 - 高级综合(I) : |b= Giáo trình Phát triển Hán ngữ -Tổng hợp cao cấp (1) / |c岑玉珍 (Sầm Ngọc Trân ) |
---|
260 | |aChina : |b北京语言大学出版社 (ĐH Ngôn ngữ Bắc Kinh), |c2011 |
---|
300 | |a226 pages. ; |c[cm.] |
---|
520 | |aProvide you with comprehensive development of all skills, helping you to be able to use Chinese as a proficient communication tool, applying all 4 skills, listening, speaking, reading, writing, effectively in daily practice. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aAdvanced Comprehensive Course |
---|
653 | |aChinese language learning |
---|
653 | |aDeveloping Chinese |
---|
653 | |aGiáo trình Hán ngữ |
---|
653 | |aTiếng Hán |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/biasach_2025/56880_gtphattrienhannguthumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|