ISBN
| 9786043520934 |
DDC
| 613.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Xuân Đà |
Nhan đề
| Sức khoẻ môi trường và lao động : Dành cho hệ đại học và sau đại học / Phạm Xuân Đà chủ biên, Đỗ Văn Hàm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Tài liệu lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Đưa ra những nội dung cơ bản nhất nằm trong khung đào tạo bác sĩ đa khoa và chuyên khoa lĩnh vực sức khoẻ và con người: đại cương về khoa học môi trường sinh thái; môi trường không khí và sức khoẻ; môi trường nước và sức khoẻ... |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ môi trường |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Hàm |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 094529-33 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 094534-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 094519-28 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53001 |
---|
002 | 45 |
---|
004 | 75DEE679-0CD2-4517-A98B-CE1EFEE396A7 |
---|
005 | 202411071122 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043520934|c80000 |
---|
039 | |a20241107112258|bquyennt|y20241107111007|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.1|bP534|223 |
---|
100 | |aPhạm, Xuân Đà|cPGS.TS.BS.|echủ biên |
---|
245 | |aSức khoẻ môi trường và lao động : |bDành cho hệ đại học và sau đại học / |cPhạm Xuân Đà chủ biên, Đỗ Văn Hàm |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a238 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aTài liệu lưu hành nội bộ |
---|
504 | |aThư mục: tr. 235-238 |
---|
520 | |aĐưa ra những nội dung cơ bản nhất nằm trong khung đào tạo bác sĩ đa khoa và chuyên khoa lĩnh vực sức khoẻ và con người: đại cương về khoa học môi trường sinh thái; môi trường không khí và sức khoẻ; môi trường nước và sức khoẻ... |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aSức khoẻ môi trường |
---|
653 | |aLao động |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | |aĐỗ, Văn Hàm|cGS.TS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 094529-33 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 094534-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 094519-28 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/biasach_2024/53001_suckhoemoitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
094519
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.1 P534
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
094520
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.1 P534
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
094521
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.1 P534
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
094522
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.1 P534
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
094523
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.1 P534
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
094524
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.1 P534
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
094525
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.1 P534
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
094526
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.1 P534
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
094527
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.1 P534
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
094528
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.1 P534
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào