ISBN
| 9786043095098 |
DDC
| 495.18 |
Nhan đề
| 5 tuần thi đậu HSK cấp độ 5 = 5周攻破新HSK5级 / Trương Gia Quyền chủ biên, Tô Phương Cường, Huỳnh Thị Chiêu Uyên... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021 |
Mô tả vật lý
| 222 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn ôn thi HSK cấp độ 5 cho từng kỹ năng nghe, đọc, viết riêng biệt và đề thi thử kèm theo đáp án |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Gia Quyền |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quỳnh Anh |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thu Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Phương Cường |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Chiêu Uyên |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 093760-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52381 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5E5A5B95-9F23-4292-B2E9-B1AEA78640D1 |
---|
005 | 202409171036 |
---|
008 | 240917s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043095098|c119000 |
---|
039 | |a20240917103618|bquyennt|y20240917103151|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.18|bN1741|223 |
---|
245 | |a5 tuần thi đậu HSK cấp độ 5 = 5周攻破新HSK5级 / |cTrương Gia Quyền chủ biên, Tô Phương Cường, Huỳnh Thị Chiêu Uyên... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c2021 |
---|
300 | |a222 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn ôn thi HSK cấp độ 5 cho từng kỹ năng nghe, đọc, viết riêng biệt và đề thi thử kèm theo đáp án |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aTrương, Gia Quyền|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aHoàng, Quỳnh Anh|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aMai, Thu Hoài|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTô, Phương Cường|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aHuỳnh, Thị Chiêu Uyên|cThS.|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 093760-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/biasach_2024/52381_5tuanthidauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
093760
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 N1741
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
093761
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 N1741
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
093762
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 N1741
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
093763
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 N1741
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
093764
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 N1741
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|