ISBN
| 9789814280396 |
DDC
| 540 |
Nhan đề
| Wolf Prize in chemistry : an epitome of chemistry in 20th century and beyond / Lou-Sing Kan, Sheng-Hsien Lin (editors) |
Thông tin xuất bản
| Singapore ; Hackensack, NJ : World Scientific, 2011 |
Mô tả vật lý
| xv, 588 pages. : ill ; 27 cm. |
Phụ chú
| "This book aims to introduce Wolf Prize winners in chemistry from 1978 to 2008" |
Tóm tắt
| Looks at the development of chemistry in the 20th century and onwards. This book is a collection of brief autobiographies and selected papers of the Wolf Prize in Chemistry laureates from 1978 to 2007. |
Từ khóa tự do
| Awards and Prizes. |
Từ khóa tự do
| Chemists |
Từ khóa tự do
| Chemistry. |
Từ khóa tự do
| Wolf Foundation Prizes. |
Từ khóa tự do
| Biography. |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Kan, Lou-Sing. |
Tác giả(bs) CN
| Lin, S. H. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): 095400-9 |
|
000
| 01309nam a22003497a 4500 |
---|
001 | 53270 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 21E63756-F7D5-4064-AFFA-E72D14ADBF57 |
---|
005 | 202411250903 |
---|
008 | 241125s2011 si a b 000 0beng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814280396 |
---|
039 | |a20241125090301|bquyennt|y20241125085835|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | |a540|bW8531|223 |
---|
245 | |aWolf Prize in chemistry :|ban epitome of chemistry in 20th century and beyond /|cLou-Sing Kan, Sheng-Hsien Lin (editors) |
---|
260 | |aSingapore ; Hackensack, NJ : |bWorld Scientific, |c2011 |
---|
300 | |axv, 588 pages. : |bill ; |c27 cm. |
---|
500 | |a"This book aims to introduce Wolf Prize winners in chemistry from 1978 to 2008" |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
520 | |aLooks at the development of chemistry in the 20th century and onwards. This book is a collection of brief autobiographies and selected papers of the Wolf Prize in Chemistry laureates from 1978 to 2007. |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aAwards and Prizes. |
---|
653 | |aChemists |
---|
653 | |aChemistry. |
---|
653 | |aWolf Foundation Prizes. |
---|
653 | |aBiography. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1 |aKan, Lou-Sing.|eeditor |
---|
700 | 1 |aLin, S. H.|q(Sheng Hsien),|d1937-|eeditor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): 095400-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/biasach_2024/53270_wolfprizethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
095400
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 W8531
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
095401
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 W8531
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
095402
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 W8531
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
095403
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 W8531
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
095404
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 W8531
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
095405
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 W8531
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
095406
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 W8531
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
095407
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 W8531
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
095408
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 W8531
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
095409
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 W8531
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|