ISBN
| 9789810218768 |
DDC
| 516.2 |
Nhan đề
| Computing in Euclidean geometry / Dingzhu Du, Frank Hwang |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Singapore : World Scientific, 1995 |
Mô tả vật lý
| xiii, 492 pages. : illustrations ; 23 cm. |
Tùng thư
| Lecture notes series on computing - Vol. 4 |
Tóm tắt
| A collection of surveys and exploratory articles about recent developments in computational Euclidean geometry. Topics include the history of Euclidean geometry, Steiner trees, Voronoi diagrams, randomized geometric algorithms, computational algebra, topological designs and finite-element mesh |
Từ khóa tự do
| Computers |
Từ khóa tự do
| Aufsatzsammlung |
Từ khóa tự do
| Geometry Data |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Du, Dingzhu |
Tác giả(bs) CN
| Hwang, Frank |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): 086655-64 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 40909 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | D1CE6617-2D92-4706-9168-03153A15400E |
---|
005 | 202304051124 |
---|
008 | 230405s1995 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789810218768 |
---|
039 | |a20230405112422|bquyennt|c20230405112235|dquyennt|y20230330102841|zSVTT |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | |a516.2|bC7389|223 |
---|
245 | |aComputing in Euclidean geometry / |cDingzhu Du, Frank Hwang |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aSingapore : |bWorld Scientific, |c1995 |
---|
300 | |axiii, 492 pages. : |billustrations ; |c23 cm. |
---|
490 | |aLecture notes series on computing - Vol. 4 |
---|
520 | |aA collection of surveys and exploratory articles about recent developments in computational Euclidean geometry. Topics include the history of Euclidean geometry, Steiner trees, Voronoi diagrams, randomized geometric algorithms, computational algebra, topological designs and finite-element mesh |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aComputers |
---|
653 | |aAufsatzsammlung |
---|
653 | |aGeometry Data |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | |aDu, Dingzhu|eedited by |
---|
700 | |aHwang, Frank|eedited by |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): 086655-64 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/40909_computingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
086655
|
Q12_Kho Mượn_02
|
516.2 C7389
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
086656
|
Q12_Kho Mượn_02
|
516.2 C7389
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
086657
|
Q12_Kho Mượn_02
|
516.2 C7389
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
086658
|
Q12_Kho Mượn_02
|
516.2 C7389
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
086659
|
Q12_Kho Mượn_02
|
516.2 C7389
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
086660
|
Q12_Kho Mượn_02
|
516.2 C7389
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
086661
|
Q12_Kho Mượn_02
|
516.2 C7389
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
086662
|
Q12_Kho Mượn_02
|
516.2 C7389
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
086663
|
Q12_Kho Mượn_02
|
516.2 C7389
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
086664
|
Q12_Kho Mượn_02
|
516.2 C7389
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|