
ISBN
| 9786045746301 |
DDC
| 345.597 |
Nhan đề
| Văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành và áp dụng Bộ luật Hình sự (hiện hành) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. : bảng ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Gồm những nghị quyết, công văn, nghị định của Hội đồng Thẩm phán, Toà án nhân dân tối cao và của Chính phủ hướng dẫn về việc thi hành và áp dụng Bộ luật Hình sự hiện hành |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật hình sự |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 097312-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54234 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 83D35EE5-7DD7-4E5E-BEAD-022EF9B8FFED |
---|
005 | 202503111134 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045746301|c45000 |
---|
039 | |a20250311113428|bquyennt|y20250311112851|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.597|bV2171|223 |
---|
245 | |aVăn bản pháp luật hướng dẫn thi hành và áp dụng Bộ luật Hình sự (hiện hành) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2019 |
---|
300 | |a183 tr. : |bbảng ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGồm những nghị quyết, công văn, nghị định của Hội đồng Thẩm phán, Toà án nhân dân tối cao và của Chính phủ hướng dẫn về việc thi hành và áp dụng Bộ luật Hình sự hiện hành |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 097312-21 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/biasach_2024/54234_vanbanphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
097312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
097313
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
097314
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
097315
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
097316
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
097317
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
097318
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
097319
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
097320
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
097321
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào