ISBN
| 9786048900588 |
DDC
| 343.597 |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật về thương mại hàng hoá và dịch vụ / Phan Huy Hồng chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Hà Thị Thanh Bình... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2020 |
Mô tả vật lý
| 505 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về thương nhân, hoạt động thương mại, áp dụng luật đối với hoạt động thương mại, các nguyên tắc cơ bản trong hoạt động thương mại. Trình bày hoạt động mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ, trung gian thương mại và một số hoạt động thương mại khác |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Hàng hoá |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Hải |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Lê |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Hồng |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 094712-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB26AD3D-9074-438D-B753-B4621E8C57DF |
---|
005 | 202411131144 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048900588|c92000 |
---|
039 | |a20241113114413|bquyennt|y20241113113946|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.597|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình Pháp luật về thương mại hàng hoá và dịch vụ / |cPhan Huy Hồng chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Hà Thị Thanh Bình... |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2020 |
---|
300 | |a505 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTổng quan về thương nhân, hoạt động thương mại, áp dụng luật đối với hoạt động thương mại, các nguyên tắc cơ bản trong hoạt động thương mại. Trình bày hoạt động mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ, trung gian thương mại và một số hoạt động thương mại khác |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aDịch vụ |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aHàng hoá |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | |aBùi, Xuân Hải|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aHà, Thị Thanh Bình|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh Huyền|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh Lê|cThS.GVC.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhan, Huy Hồng|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
710 | |aTrường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 094712-21 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/biasach_2024/53099_gtphapluatvethuongmaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
094712
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
094713
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
094714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
094715
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
094716
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
094717
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
094718
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
094719
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
094720
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
094721
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|