|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51092 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0F148C82-E4C2-4B16-862F-C80AE34A3328 |
---|
005 | 202407031425 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240703142539|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.7|bN116z73|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Hiến |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Viện đào tạo y học dự phòng và y tế công cộng. Bộ môn giáo dục sức khỏe |
---|
245 | |aKhoa học hành vi và Giáo dục sức khoẻ : |bgiáo trình dùng cho đào tạo bác sĩ y học dự phòng /|cNguyễn Văn Hiến |
---|
260 | |aY Học, |c2012 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | |aSức khỏe cộng đồng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aY khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M004590 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M004590
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
613.7 N116z73
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào