ISBN
| 9786043364538 |
DDC
| 616.2 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Công |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếp cận chẩn đoán & điều trị bệnh lý mũi xoang : Đối tượng: Đại học & Sau đại học. Chuyên ngành: Tai Mũi Họng / Ngô Văn Công |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống kiến thức về các bệnh lý mũi xoang: Giải phẫu mũi xoang; sinh lý mũi xoang; triệu chứng học mũi và tiếp cận triệu chứng đau đầu; thăm khám mũi xoang; CT mũi xoang; bệnh lý mũi ngoài; chấn thương mũi - mặt - xoang cạnh mũi; bệnh lý vách ngăn; chảy máu mũi... |
Từ khóa tự do
| Xoang mũi |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Bệnh lí |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 094358-62 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 094363-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 094368-72 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52869 |
---|
002 | 45 |
---|
004 | EB178EEC-9D2F-4F82-B323-A7A0D77B6BC8 |
---|
005 | 202411041334 |
---|
008 | 241104s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043364538|c190000 |
---|
039 | |a20241104133455|bbacntp|c20241104113555|dbacntp|y20241104112309|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.2|bN4993|223 |
---|
100 | |aNgô, Văn Công |cTS.BS|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Tiếp cận chẩn đoán & điều trị bệnh lý mũi xoang : |bĐối tượng: Đại học & Sau đại học. Chuyên ngành: Tai Mũi Họng / |cNgô Văn Công |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a202 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi bài |
---|
520 | |aHệ thống kiến thức về các bệnh lý mũi xoang: Giải phẫu mũi xoang; sinh lý mũi xoang; triệu chứng học mũi và tiếp cận triệu chứng đau đầu; thăm khám mũi xoang; CT mũi xoang; bệnh lý mũi ngoài; chấn thương mũi - mặt - xoang cạnh mũi; bệnh lý vách ngăn; chảy máu mũi... |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aXoang mũi |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aChẩn đoán |
---|
653 | |aBệnh lí |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 094358-62 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 094363-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 094368-72 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/biasach_2024/52869_giaotrinhtiepcanchuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
094368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.2 N4993
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
094369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.2 N4993
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
094370
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.2 N4993
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
094371
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.2 N4993
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
094372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.2 N4993
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
094363
|
Q7_Kho Mượn
|
616.2 N4993
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
094364
|
Q7_Kho Mượn
|
616.2 N4993
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
094365
|
Q7_Kho Mượn
|
616.2 N4993
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
094366
|
Q7_Kho Mượn
|
616.2 N4993
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
094367
|
Q7_Kho Mượn
|
616.2 N4993
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào