 |
ISBN
| 9786049995415 | |
DDC
| 628.162 | |
Tác giả CN
| Bùi, Xuân Thành | |
Nhan đề
| Đất ngập nước kiến tạo trong xử lý nước thải : Sách chuyên khảo / Bùi Xuân Thành chủ biên; Võ Thị Diệu Hiền | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 | |
Mô tả vật lý
| 130 tr. ; 24 cm. | |
Tóm tắt
| Giới thiệu công nghệ đất ngập nước kiến tạo. Trình bày về thuỷ văn, thuỷ lực và thực vật trong hệ thống đất ngập nước kiến tạo; cơ chế loại bỏ chất ô nhiễm của đất ngập nước kiến tạo; thiết kế, vận hành và bảo trì hệ thống đất ngập nước kiến tạo; ứng dụng đất ngập nước kiến tạo trong xử lý nước thải; công nghệ đất ngập nước kiến tạo cải tiến. | |
Từ khóa tự do
| Đất ngập nước kiến tạo | |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước thải | |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo | |
Khoa
| Khoa Môi trường | |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Diệu Hiền | |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 094348-52 | |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 094343-7 | |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 094353-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 52864 |
|---|
| 002 | 45 |
|---|
| 004 | 5AB81E3B-E2D0-4D26-8BCD-D93C9202D91B |
|---|
| 005 | 202411041052 |
|---|
| 008 | 241104s2022 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049995415|c000 |
|---|
| 039 | |a20241104105239|bbacntp|c20241104104957|dbacntp|y20241104103801|zbacntp |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a628.162|bB8681|223 |
|---|
| 100 | |aBùi, Xuân Thành |
|---|
| 245 | |aĐất ngập nước kiến tạo trong xử lý nước thải : |bSách chuyên khảo / |cBùi Xuân Thành chủ biên; Võ Thị Diệu Hiền |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2022 |
|---|
| 300 | |a130 tr. ; |c24 cm. |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr. 116-130 |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu công nghệ đất ngập nước kiến tạo. Trình bày về thuỷ văn, thuỷ lực và thực vật trong hệ thống đất ngập nước kiến tạo; cơ chế loại bỏ chất ô nhiễm của đất ngập nước kiến tạo; thiết kế, vận hành và bảo trì hệ thống đất ngập nước kiến tạo; ứng dụng đất ngập nước kiến tạo trong xử lý nước thải; công nghệ đất ngập nước kiến tạo cải tiến. |
|---|
| 541 | |aNộp lưu chiểu |
|---|
| 653 | |aĐất ngập nước kiến tạo |
|---|
| 653 | |aXử lý nước thải |
|---|
| 653 | |aSách chuyên khảo |
|---|
| 690 | |aKhoa Môi trường |
|---|
| 691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
|---|
| 700 | |aVõ, Thị Diệu Hiền |
|---|
| 852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 094348-52 |
|---|
| 852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 094343-7 |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 094353-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/biasach_2024/52864_datngapnuockientaothumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
094353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.162 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
2
|
094354
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.162 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
3
|
094355
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.162 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
4
|
094356
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.162 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
5
|
094357
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.162 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
6
|
094348
|
Q4_Kho Mượn
|
628.162 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
|
7
|
094349
|
Q4_Kho Mượn
|
628.162 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
|
8
|
094350
|
Q4_Kho Mượn
|
628.162 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
|
9
|
094351
|
Q4_Kho Mượn
|
628.162 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
|
10
|
094352
|
Q4_Kho Mượn
|
628.162 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|